Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gonfalon
['gɔnfələn]
|
danh từ
cờ hiệu
cờ đuôi nhọn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gonfalon
|
gonfalon
gonfalon (n)
pennant, banner, flag, standard, ensign