Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
godsend
['gɔdsend]
|
danh từ
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
godsend
|
godsend
godsend (n)
blessing, stroke of luck, bonus, boon, benefit
antonym: disaster