Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
go wrong
|
go wrong
go wrong (v)
  • break down, not work, not succeed, go awry, be unsuccessful, be a failure, fail
    antonym: succeed
  • make a mistake, slip up (informal), misjudge, blunder, err, goof (informal), boob (UK, informal)