Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
go without
|
go without
go without (v)
not have, do without, be without, lack, want, be deprived, forgo
antonym: have