Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gluttony
['glʌtni]
|
danh từ
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn