Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giãn
[giãn]
|
động từ.
to slacken; to relax; to stretch.
Chuyên ngành Việt - Anh
giãn
[giãn]
|
Sinh học
ectasia
Từ điển Việt - Việt
giãn
|
động từ
xem dãn (nghĩa 1, 2)
thưa, bớt đi
chợ trưa giãn người