Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gián
[gián]
|
danh từ.
cockroach; black beetle.
Từ điển Việt - Việt
gián
|
danh từ
bọ thân dẹp, cánh mỏng màu nâu, râu dài, có mùi hôi, thường sống ở nơi ẩm thấp
chiếc áo bị gián nhấm