Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
girlhood
['gə:lhud]
|
danh từ
thời con gái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
girlhood
|
girlhood
girlhood (n)
childhood, youth, infancy, early years, adolescence, teens, salad days (dated), formative years