Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gillie
['gili]
|
danh từ ( Ê-cốt)
cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
(sử học) người theo hầu thủ lĩnh