Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gieo quẻ
[gieo quẻ]
|
Cast coins (ised as dice; of a fortune-teller).
Từ điển Việt - Việt
gieo quẻ
|
động từ
gieo đồng tiền để đoán quẻ
đi chùa gieo quẻ đầu năm