Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gieo mình
[gieo mình]
|
throw oneself (with direction); hurl oneself (to)
Từ điển Việt - Việt
gieo mình
|
động từ
lăn xuống
Huyên già dưới gối gieo mình, khóc than mình kể sự mình đầu đuôi (Kiều)