Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gieo gió gặt bão
[gieo gió gặt bão]
|
tục ngữ
who sows the wind will reap the whirlwind; sow the wind and reap the whirlwind; we reap as we sow
Từ điển Việt - Việt
gieo gió gặt bão
|
gánh chịu tai hoạ do chính việc làm của mình gây ra
hắn làm việc ác ắc có ngày gieo gió gặp bão