Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
giddily
['gidili]
|
phó từ
choáng váng, loạng choạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
giddily
|
giddily
giddily (adv)
  • dizzily, lightheadedly, unsteadily, shakily, unstably, woozily
    antonym: steadily
  • frivolously, capriciously, volatilely, excitedly, flightily, foolishly, impulsively, scattily (UK, informal)
    antonym: sensibly