Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao thời
[giao thời]
|
transitional period
Từ điển Việt - Việt
giao thời
|
danh từ
khoảng thời gian chuyển tiếp từ thời kỳ này sang thời kỳ khác, cái mới cái cũ xen lần vào nhau và thường có mâu thuẫn, xung đột, chưa ổn định
[...], viện lẽ rằng mỗi khi có một cuộc đổi thay quan trọng, trong lúc giao thời, sao tránh được những sự lăng nhăng, quá trớn! (Vũ Bằng)