Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao hưởng
[giao hưởng]
|
danh từ.
symphony
Từ điển Việt - Việt
giao hưởng
|
danh từ
bản hoà tấu lớn, tận dụng sự phong phú, đa dạng về hoà thanh, âm sắc, độ vang của nhiều nhạc khí, thường gồm bốn chương tương phản nhưng gắn bó hữu cơ
bản giao hưởng số 5; nhạc giao hưởng