Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giam cứu
[giam cứu]
|
to hold/keep in custody for interrogation
Từ điển Việt - Việt
giam cứu
|
động từ
tạm giam để xét hỏi, điều tra
Sau ba tháng giam cứu, hắn bị đem ra xét xử.