Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gia nhập
[gia nhập]
|
to adhere; to accede; to enter; to join
To apply for membership to the EC
To hand in a membership application
Their country's membership of UNESCO is under consideration
Chuyên ngành Việt - Anh
gia nhập
[gia nhập]
|
Hoá học
entrance
Từ điển Việt - Việt
gia nhập
|
động từ
ghi thêm tên mình để trở thành thành viên của một tổ chức nào đó
gia nhập thị trường may mặc; gia nhập đoàn thanh niên