Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giữ ghế
[giữ ghế]
|
to keep one's seat; to maintain one's position
Từ điển Việt - Việt
giữ ghế
|
động từ
tìm mọi cách giữ lấy chức vị
đã quá tuổi hưu mấy năm mà ông ấy vẫn muốn giữ ghế