Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ đạo
[giữ đạo]
|
to observe the practices of one's religion; to practise one's faith/religion
to keep a religion alive