Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giồi
[giồi]
|
động từ
to polish; to burnish
Từ điển Việt - Việt
giồi
|
động từ
đánh phấn trang điểm
giồi chút phấn hồng lên má