Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải Nô-ben vật lý
[giải Nôben vật lý]
|
Nobel Prize in Physics
List of Nobel laureates in physics
His father was a Nobel Prize physicist