Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giường chiếu
[giường chiếu]
|
bed and mat; (nói chung) beds
Beds must always be made neatly
Từ điển Việt - Việt
giường chiếu
|
danh từ
chỗ nằm, nói chung
giường chiếu sạch sẽ