Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giơ tay
[giơ tay]
|
to put up one's hand; to raise one's hand
To put up/raise one's hand before speaking