Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giăm
[giăm]
|
Flat bit.
A flat bit ob bamboo.
Strenthen will flat bits of bamboo.
To strenthen a mill with flat bits of bamboo.
Từ điển Việt - Việt
giăm
|
xem dăm (nghĩa 1)
giăm gỗ đâm vào tay