Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gióng giả
[gióng giả]
|
Repeatedly promise to do somethinng.
To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir.
Từ điển Việt - Việt
gióng giả
|
danh từ
thúc giục bằng âm thanh
chuông nhà thờ gióng giả báo hiệu buổi lễ chiều
động từ
nói nhiều lần trước khi làm
gióng giả mãi vẫn chưa thấy làm