Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giã
[giã]
|
động từ.
to grind; to bray; to crush.
động từ.
to neutralize.
Từ điển Việt - Việt
giã
|
danh từ
lưới hình túi để đánh bắt hải sản
giã mực; kéo giã;
thuyền dùng để kéo giã đánh cá
chiếc giã mới đóng
động từ
đánh cá và các hải sản khác bằng giã
đi giã cá; nghề giã
dùng chày đập xuống liên tiếp cho giập, nát, hoặc tróc lớp vỏ ngoài ra
giã cua nấu canh; giã tiêu
đánh mạnh và liên tục
Giã nó một trận cho chừa thói côn đồ.
như từ giã
Giã nhà đeo bức chiến bào,Thét roi cầu Vị ào ào gió thu. (Chinh phụ ngâm)
kết thúc, tan
giã hộ; giã đám
làm cho đồ dệt trắng ra
giã lụa