Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáp chiến
[giáp chiến]
|
face each other in fighting, be line up in battle-array in front of each other.
Từ điển Việt - Việt
giáp chiến
|
động từ
đánh giáp mặt nhau
Thuyền hai bên giáp chiến ác liệt.