Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáo thụ
[giáo thụ]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) District education officer (thời phong kiến và thuộc Pháp).
Từ điển Việt - Việt
giáo thụ
|
danh từ
viên chức trông coi việc học trong một phủ, thời phong kiến
Có phải cụ Hoàng Doãn Đạt giáo thụ phủ Kinh môn, mới rồi được cử đi làm phúc khảo đó không? (Ngô Tất Tố)