Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáng chỉ
[giáng chỉ]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vua chúa).
Từ điển Việt - Việt
giáng chỉ
|
động từ
(từ cũ) vua ban chỉ dụ xuống
Vua giáng chỉ hạ ngục Quốc Cửu và cho quan án trở về nhiệm sở. (Quách Tấn)