Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám định
[giám định]
|
to assess; to appraise; to survey
Chuyên ngành Việt - Anh
giám định
[giám định]
|
Kỹ thuật
arbitration
Toán học
arbitration
Từ điển Việt - Việt
giám định
|
động từ
xem xét để xác minh bằng phương pháp nghiệp vụ nhằm rút ra kết luận
giám định chất lượng hàng hoá; giám định thiết bị, máy móc nhập khẩu