Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghềnh
[ghềnh]
|
danh từ.
fall; waterfall; whirlpool.
up hill and down dale.
Từ điển Việt - Việt
ghềnh
|
danh từ
chỗ dòng sông bị thu hẹp và nông, có đá lởm chởm nằm chắn ngang khiến dòng nước bị dồn lại và chảy xiết
vượt ghềnh; lên thác xuống ghềnh
tính từ
hình được tạo nên bởi một số đường thẳng không nằm trong cùng một mặt phẳng
đa giác ghềnh