Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghẹ
[ghẹ]
|
danh từ.
crab
at someone's expenses
Từ điển Việt - Việt
ghẹ
|
danh từ
loại cua vỏ trắng có hoa, càng dài
Đi Vũng Tàu nghỉ mát, khi về mua vài ký ghẹ.
trạng từ
nhờ vào người khác
đi ghẹ xe đến công ty