Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghìm
[ghìm]
|
động từ.
to pull.
Từ điển Việt - Việt
ghìm
|
động từ
dùng sức hoặc tạo tác động giữ chặt lại, kìm lại vật đang trên đà vận động, phát triển
ghìm cương ngựa; bảo thủ ghìm sự phát triển
dùng lí trí giữ không cho tình cảm bộc lộ
ghìm cơn giận; ghìm nỗi tức tối trong lòng