Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ghoulishly
|
ghoulishly
ghoulishly (adv)
  • morbidly, darkly, chillingly, twistedly, weirdly, eerily
    antonym: innocently
  • cruelly, savagely, brutally, fiendishly, bloodthirstily, grimly, gruesomely, hideously
    antonym: gently