Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghi chú
[ghi chú]
|
to note something; to make/take a note of something
To supply footnotes about difficult words in a literary essay
Chuyên ngành Việt - Anh
ghi chú
[ghi chú]
|
Tin học
legend, note
Từ điển Việt - Việt
ghi chú
|
động từ (hoãòc danh týÌ)
giải thích kèm theo đêÒ noìi rõ thêm
ghi chú những từ khó hiểu; nhýÞng ghi chú quan troòng