Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghé tai
[ghé tai]
|
Put one's mouth close to someone's ears and whisper something.
Từ điển Việt - Việt
ghé tai
|
động từ
kề miệng vào tai người khác để nói nhỏ
Ghé tai thiếp nói cho rành, Theo chàng có thác cũng đành dạ em. (ca dao)