Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gentleness
['dʒentlnis]
|
danh từ
tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gentleness
|
gentleness
gentleness (n)
  • mildness, calmness, tenderness, placidity
    antonym: harshness
  • quietness, softness, lightness, tranquility, mellowness, restfulness, peacefulness
    antonym: harshness