Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gentile
['dʒentail]
|
tính từ
không phải là Do thái
không theo đạo nào
danh từ
người không phải là Do thái
Từ điển Anh - Anh
gentile
|

gentile

gentile (jĕnʹtīl) noun

1. Often Gentile One who is not of the Jewish faith or is of a non-Jewish nation.

2. Often Gentile A Christian.

3. A pagan or heathen.

4. Often Gentile Mormon Church. A non-Mormon.

adjective

1. Of or relating to a Gentile.

2. Of or relating to a gens, tribe, or people.

3. Grammar. Expressing national or local origins.

 

[Middle English gentil, from Late Latin gentīlis, pagan, from Latin, of the same clan. See gentle.]