Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
general assembly
['dʒenərəl ə'sembli]
|
danh từ
đại hội đồng
Đại hội đồng Liên hợp quốc
Chuyên ngành Anh - Việt
general assembly
['dʒenərəl ə'sembli]
|
Kỹ thuật
sự lắp (rá) toàn bộ
Xây dựng, Kiến trúc
sự lắp (rá) toàn bộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
general assembly
|
general assembly
general assembly (n)
plenum, meeting, session, plenary meeting, plenary session, plenary