Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gauze
[gɔ:z]
|
danh từ
sa, lượt
(y học) gạc (để buộc vết thương)
màn sương mỏng; làn khói nhẹ
(kỹ thuật) lưới thép mịn
Chuyên ngành Anh - Việt
gauze
[gɔ:z]
|
Hoá học
lưới (kim loại)
Kỹ thuật
lưới rây; mặt lưới rây
Sinh học
lưới rây; mặt lưới rây
Xây dựng, Kiến trúc
vải thưa