Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gate-money
['geit,mʌni]
|
danh từ
tổng số tiền bán vé ở một cuộc thi thể thao; tiền bán vé vào cửa