Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gasolene
['gæsəli:n]
|
Cách viết khác : gasoline ['gæsəli:n]
danh từ
dầu lửa, dầu hoả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng