Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garrulousness
['gærələsnis]
|
Cách viết khác : garrulity [gə'ru:liti]
như garrulity
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garrulousness
|
garrulousness
garrulousness (n)
loquacity (formal), verbosity, volubility, chattiness, gift of the gab (informal), prattling, long-windedness, talkativeness, effusiveness
antonym: taciturnity