Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garment
['gɑ:mənt]
|
danh từ
áo quần
vỏ ngoài, cái bọc ngoài
Từ điển Anh - Anh
garment
|

garment

garment (gärʹmənt) noun

An article of clothing.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: garment factories; the garment district.

verb, transitive

garmented, garmenting, garments

To clothe; dress.

[Middle English, from Old French garnement, from garnir, to equip, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garment
|
garment
garment (n)
clothing, dress, vestment, attire (formal), costume, apparel, frock (dated), raiment (formal), coat, skirt
garment (parts of)
brim, buckle, button, buttonhole, coattail, collar, cuff, décolletage, drawstring, gusset, hem, lace, lapel, leg, lining, neck, neckband, neckline, pocket, sleeve, strap, turn-up, waistband, zip, zipper, yoke, fly