Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gargoyle
['gɑ:gɔil]
|
danh từ
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu (kiến trúc) gôtíc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gargoyle
|
gargoyle
gargoyle (n)
ornament, decoration, carving, figurehead, effigy