Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gargle
['gɑ:gl]
|
danh từ
thuốc súc miệng, thuốc súc họng
động từ
súc (miệng, họng)
Từ điển Anh - Anh
gargle
|

gargle

gargle (gärʹgəl) verb

gargled, gargling, gargles

 

verb, intransitive

1. To force exhaled air through a liquid held in the back of the mouth, with the head tilted back, in order to cleanse or medicate the mouth or throat.

2. To produce the sound of gargling when speaking or singing.

verb, transitive

1. To rinse or medicate (the mouth or throat) by gargling.

2. To circulate or apply (a medicine or solution) by gargling.

3. To utter with a gargling sound.

noun

1. A medicated solution for gargling.

2. A gargling sound.

 

[French gargouiller, from Old French.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gargle
|
gargle
gargle (n)
mouthwash, rinse, breath freshener, mouth spray