Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gantry
['gæntri]
|
Cách viết khác : gauntry ['gɔ:ntri]
danh từ
giá gỗ kê thùng
(kỹ thuật) giàn cần cẩu
(ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)
Chuyên ngành Anh - Việt
gantry
['gæntri]
|
Hoá học
giá đỡ, giá cao, giàn cần cẩu
Kỹ thuật
cầu, giàn cần cẩu, cầu trục; giàn tín hiệu
Xây dựng, Kiến trúc
cầu, giàn cần cẩu, cầu trục; giàn tín hiệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gantry
|
gantry
gantry (n)
scaffold, framework, support