Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gột rửa
[gột rửa]
|
to cleanse; to wipe out
Từ điển Việt - Việt
gột rửa
|
động từ
làm sạch những tàn tích hư hỏng, thói xấu
gột rửa sạch những quá khứ đen tối