Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gạch gạch
[gạch gạch]
|
Shade with parallel lines.
Từ điển Việt - Việt
gạch gạch
|
động từ
kẻ những nét thẳng song song trên hình vẽ để làm nổi bật nó lên
gạch liên tục nhiều nét
Ông ta gạch gạch lên những chỗ cần lưu ý.