Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gây án
[gây án]
|
to commit a crime
Từ điển Việt - Việt
gây án
|
động từ
gây ra tội lỗi, làm ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội
Sau vài giờ gây án, hung thủ đến cơ quan công an đầu thú.